Từ "dika nut"
Định nghĩa: "Dika nut" (hay còn gọi là "dika nut tree") là một loại hạt có nguồn gốc từ cây xoài dại châu Phi (Irvingia gabonensis). Hạt này có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong ẩm thực và y học của một số nền văn hóa ở châu Phi.
Cách sử dụng và ví dụ
"Dika nuts are often used in traditional African dishes."
"In some regions, dika nuts are ground into a paste for soups and stews."
"The dika nut is believed to have various health benefits, including weight loss."
"In traditional medicine, dika nuts are used to treat digestive issues."
Biến thể và từ gần giống
Dika tree: Cây hạt dika, là cây mà hạt dika được lấy từ đó.
Irvingia gabonensis: Tên khoa học của cây dika nut.
Nuts: Hạt trong tiếng Anh, có thể chỉ chung cho nhiều loại hạt khác nhau.
Từ đồng nghĩa
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Cụm động từ
Kết luận
Dika nut không chỉ là một loại hạt có giá trị dinh dưỡng mà còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa và y học.