Characters remaining: 500/500
Translation

dika nut

Academic
Friendly

Từ "dika nut"

Định nghĩa: "Dika nut" (hay còn gọi là "dika nut tree") một loại hạt nguồn gốc từ cây xoài dại châu Phi (Irvingia gabonensis). Hạt này giá trị dinh dưỡng cao thường được sử dụng trong ẩm thực y học của một số nền văn hóachâu Phi.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng trong ẩm thực:

    • "Dika nuts are often used in traditional African dishes."
    • "In some regions, dika nuts are ground into a paste for soups and stews."
  2. Sử dụng trong y học:

    • "The dika nut is believed to have various health benefits, including weight loss."
    • "In traditional medicine, dika nuts are used to treat digestive issues."
Biến thể từ gần giống
  • Dika tree: Cây hạt dika, cây hạt dika được lấy từ đó.
  • Irvingia gabonensis: Tên khoa học của cây dika nut.
  • Nuts: Hạt trong tiếng Anh, có thể chỉ chung cho nhiều loại hạt khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Nut: Hạt (một từ chung để chỉ các loại hạt).
  • Seed: Hạt giống (thường dùng để chỉ hạt giống cho cây trồng).
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Go nuts": Một thành ngữ có nghĩa trở nên điên rồ hoặc rất hào hứng.
    • dụ: "She went nuts when she found out she won the lottery."
    • ( ấy đã rất phấn khích khi biết rằng ấy đã trúng xổ số.)
Cụm động từ
  • "Nut out": Tìm ra hoặc giải quyết một vấn đề.
    • dụ: "We need to nut out a solution to this issue quickly."
    • (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này nhanh chóng.)
Kết luận

Dika nut không chỉ một loại hạt giá trị dinh dưỡng còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa y học.

Noun
  1. quả xoài dại châu Phi

Comments and discussion on the word "dika nut"